See cà in All languages combined, or Wiktionary
{ "categories": [ { "kind": "other", "name": "Danh từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Danh từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Động từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Động từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "senses": [ { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 12, 14 ] ], "text": "Màu tím hoa cà." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 2 ] ], "text": "Cà dầm tương." } ], "glosses": [ "Cây thân cỏ, có nhiều loài, lá có lông, hoa màu tím hay trắng, quả chứa nhiều hạt, thường dùng làm thức ăn." ], "id": "vi-cà-vi-noun-Rqw~QmLp" }, { "glosses": [ "Tinh hoàn của một số động vật (như gà, v.v.)." ], "id": "vi-cà-vi-noun-gaAgq~la" } ], "sounds": [ { "ipa": "ka̤ː˨˩", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "kaː˧˧", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "kaː˨˩", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "kaː˧˧", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương", "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "cà" } { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Danh từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Động từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Động từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "verb", "pos_title": "Động từ", "senses": [ { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 5, 7 ] ], "text": "Trâu cà lưng vào cây." } ], "glosses": [ "Áp một bộ phận thân thể vào vật khác và đưa đi đưa lại sát bề mặt." ], "id": "vi-cà-vi-verb-q7ASSorL" }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 4, 6 ] ], "text": "Tục cà răng." } ], "glosses": [ "Cọ xát vào vật rắn khác nhằm làm cho mòn bớt đi." ], "id": "vi-cà-vi-verb-BV5-dlVm", "raw_tags": [ "Kết hợp hạn chế" ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 2 ] ], "text": "Cà nhau một trận." } ], "glosses": [ "Gây sự cãi cọ." ], "id": "vi-cà-vi-verb-R5jenMU1", "tags": [ "colloquial" ] } ], "sounds": [ { "ipa": "ka̤ː˨˩", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "kaː˧˧", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "kaː˨˩", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "kaː˧˧", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương", "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "cà" }
{ "categories": [ "Danh từ", "Danh từ tiếng Việt", "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm", "Động từ", "Động từ tiếng Việt" ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "senses": [ { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 12, 14 ] ], "text": "Màu tím hoa cà." }, { "bold_text_offsets": [ [ 0, 2 ] ], "text": "Cà dầm tương." } ], "glosses": [ "Cây thân cỏ, có nhiều loài, lá có lông, hoa màu tím hay trắng, quả chứa nhiều hạt, thường dùng làm thức ăn." ] }, { "glosses": [ "Tinh hoàn của một số động vật (như gà, v.v.)." ] } ], "sounds": [ { "ipa": "ka̤ː˨˩", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "kaː˧˧", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "kaː˨˩", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "kaː˧˧", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương", "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "cà" } { "categories": [ "Danh từ tiếng Việt", "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm", "Động từ", "Động từ tiếng Việt" ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "verb", "pos_title": "Động từ", "senses": [ { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 5, 7 ] ], "text": "Trâu cà lưng vào cây." } ], "glosses": [ "Áp một bộ phận thân thể vào vật khác và đưa đi đưa lại sát bề mặt." ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 4, 6 ] ], "text": "Tục cà răng." } ], "glosses": [ "Cọ xát vào vật rắn khác nhằm làm cho mòn bớt đi." ], "raw_tags": [ "Kết hợp hạn chế" ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 2 ] ], "text": "Cà nhau một trận." } ], "glosses": [ "Gây sự cãi cọ." ], "tags": [ "colloquial" ] } ], "sounds": [ { "ipa": "ka̤ː˨˩", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "kaː˧˧", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "kaː˨˩", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "kaː˧˧", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương", "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "cà" }
Download raw JSONL data for cà meaning in Tiếng Việt (2.0kB)
{ "called_from": "vi/page/22", "msg": "Unknown title: Phiên âm Hán–Việt", "path": [ "cà" ], "section": "Tiếng Việt", "subsection": "", "title": "cà", "trace": "" } { "called_from": "vi/page/22", "msg": "Unknown title: Chữ Nôm", "path": [ "cà" ], "section": "Tiếng Việt", "subsection": "", "title": "cà", "trace": "" }
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-10 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (4f87547 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.